Có 2 kết quả:
争购 zhēng gòu ㄓㄥ ㄍㄡˋ • 爭購 zhēng gòu ㄓㄥ ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to compete
(2) to fight for
(3) to rush to purchase
(2) to fight for
(3) to rush to purchase
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to compete
(2) to fight for
(3) to rush to purchase
(2) to fight for
(3) to rush to purchase
Bình luận 0